Bài thơ về 24 tiết khí mang đậm nét đẹp dân gian
24 tiết khí là kho tàng tri thức dân gian quý giá, gắn liền với đời sống nông nghiệp và thiên nhiên. Những bài thơ về 24 tiết khí không chỉ mang giá trị nghệ thuật mà còn giúp ta cảm nhận sâu sắc nhịp điệu thời gian và vạn vật.
Bài thơ về các tiết khí mùa xuân
Mùa xuân gồm 6 tiết khí đặc trưng, được phản ánh trong bài thơ 24 tiết khí cổ truyền. Sáu tiết khí thuộc mùa xuân bao gồm: Lập Xuân, Vũ Thủy, Kinh Trập, Xuân Phân, Thanh Minh và Cốc Vũ. Mỗi tiết khí không chỉ thể hiện sự biến chuyển của thiên nhiên mà còn ẩn chứa giá trị văn hóa, gắn bó mật thiết với đời sống con người qua từng giai đoạn của mùa xuân.
Bài thơ tiết khí Lập Xuân
Xuân Đông di luật lữ,
Thiên địa hoán tinh sương.
Băng phán du ngư dược,
Hoà phong đãi liễu phương.
Tảo mai nghênh vũ thủy,
Tàn tuyết khiếp triêu dương.
Vạn vật hàm tân ý,
Đồng hoan thánh nhật trường.
dịch thơ:
Đông xuân âm giai chuyển,
Đất trời năm mới sang.
Băng tan đàn cá lượn,
Liễu tơ bay gió hiền.
Mai hé mong mưa nhuận,
Tuyết tàn ghê nắng lên.
Khắp nơi ngời xuân ý,
Vui chung ngày thánh minh.

Ý nghĩa tiết Lập Xuân và ứng dụng trong đời sống
- Lập Xuân đánh dấu thời khắc chuyển mình giữa năm cũ và năm mới, là giai đoạn giao hòa giữa trời và đất. Cảnh sắc mùa xuân hiện lên sinh động với những đàn chim én chao lượn, cành liễu mềm lay động trong gió, nụ mai hé nở, tuyết tan nhường chỗ cho sức sống mới. Bầu không khí tràn ngập niềm vui, ánh nắng ấm áp mang theo năng lượng tích cực và khởi đầu tươi sáng.
- Từ xa xưa, trong văn hóa Trung Hoa, tiết Lập Xuân được xem là thời điểm lý tưởng để bắt đầu những kế hoạch, công việc mới. Truyền thống này cũng lan tỏa đến Việt Nam cùng nhiều quốc gia khác sử dụng lịch âm, trở thành một nét văn hóa quen thuộc mỗi độ xuân về.
Bài thơ tiết khí Vũ Thuỷ
Vũ thủy tẩy xuân dung,
Bình điền dĩ kiến long.
Tế ngư doanh phố tự,
Quy nhạn quá sơn phong.
Vân sắc khinh hoàn trọng,
Phong quang đạm hựu nùng.
Hướng xuân nhập nhị nguyệt,
Hoa sắc ảnh trùng trùng.
dịch thơ:
Gương xuân mưa tắm gội,
Rồng thiêng hiện ngoài đồng.
Cá cúng quanh bờ nước,
Nhạn về qua đầu non.
Mây thoắt cơn sáng tối,
Đậm nhạt cảnh liền thay.
Sắp sang đến tháng Hai,
Điệp trùng hoa nở rộ.

Ý nghĩa tiết Vũ Thủy và ứng dụng trong đời sống
- Vũ Thủy là tiết khí đầu tiên đánh dấu sự chuyển mình rõ rệt của mùa xuân, khi những cơn mưa phùn nhẹ bắt đầu xuất hiện và không khí trở nên ấm áp hơn. Trong bài thơ, hình ảnh “Rồng thiêng hiện ngoài đồng” gợi tả sự sống đang trỗi dậy, báo hiệu những hạt mưa đầu mùa làm dịu mặt đất. Cảnh vật cũng dần thay đổi với “cá bơi về suối”, “chim nhạn trở về núi”, mang theo không khí xuân tràn đầy sức sống. Đây cũng là thời điểm bước sang tháng Hai, khi muôn hoa đua nở rực rỡ.
- Về mặt thực tiễn, Vũ Thủy thể hiện sự thay đổi rõ rệt về nhiệt độ và độ ẩm. Chính vì thế, vào khoảng thời gian này, mọi người thường bắt đầu quan tâm nhiều hơn đến sức khỏe, đặc biệt là việc giữ ấm cơ thể và chăm sóc làn da. Trong lĩnh vực nông nghiệp, tiết Vũ Thủy là thời điểm thích hợp để chuẩn bị cho vụ gieo trồng mới, nhờ điều kiện thời tiết thuận lợi và độ ẩm phù hợp cho cây trồng phát triển.
Bài thơ tiết khí Kinh Trập
Dương khí sơ kinh trập,
Thiều quang đại địa chu.
Đào hoa khai Thục cẩm,
Ưng lão hoá xuân cưu.
Thời hậu tranh thôi bách,
Manh nha hỗ củ tu.
Nhân gian vụ sinh sự,
Canh chủng mãn điền trù.
dịch thơ:
Kinh trập ấm dương khí,
Đất đai ánh xuân hoà.
Đào tươi như gấm Thục,
Chim cưu vốn ưng già.
Thời tiết như giục giã,
Mầm non vượt trổ ra.
Nhà nông vào vụ mới,
Cày cấy khắp đồng xa.

Ý nghĩa tiết Kinh Trập và ứng dụng trong đời sống
- Tiết Kinh Trập đánh dấu giai đoạn nhiệt độ và ánh sáng tăng lên rõ rệt, tạo điều kiện thuận lợi cho sự phát triển của thiên nhiên. Bài thơ mô tả “dương khí ấm áp lan tỏa” cùng “ánh xuân dịu dàng”, thể hiện sức sống bừng lên khắp nơi. Cảnh vật cũng khoác lên mình vẻ tươi mới với “đào thắm rực rỡ như thêu gấm”, “chim muông trưởng thành bay về”, cùng với nhịp sống hối hả của thiên nhiên và những mầm non bắt đầu vươn mình.
- Nhờ vào điều kiện thời tiết ấm áp và ánh sáng dồi dào, tiết Kinh Trập trở thành thời điểm lý tưởng để người nông dân tiến hành phòng chống sâu bệnh và chuẩn bị cho vụ mùa mới khởi sắc.
Bài thơ tiết khí Xuân Phân
Nhị khí mạc giao tranh,
Xuân phân vũ xứ hành.
Vũ lai khan điện ảnh,
Vân quá thính lôi thanh.
Sơn sắc liên thiên bích,
Lâm hoa hướng nhật minh.
Lương gian huyền điểu ngữ,
Dục tự giải nhân tình.
dịch thơ:
Ấm lạnh thôi tranh thắng,
Xuân phân mưa khắp miền.
Dưới mưa xem chớp nháng,
Mây mù nghe sấm vang.
Núi xanh liền trời biếc,
Hoa nắng trải trên ngàn.
Xà ngang đàn chim én,
Những hiểu tình thế gian.

Ý nghĩa tiết Xuân Phân và ứng dụng trong đời sống
- Xuân Phân là tiết khí đánh dấu sự cân bằng trong mùa xuân, khi ngày và đêm có độ dài gần như tương đương. Đây là thời điểm chuyển tiếp rõ rệt, tượng trưng cho "trung điểm" của mùa xuân. Trong bài thơ, các hình ảnh như “ấm – lạnh đan xen”, “mưa rải khắp nơi”, “mây mờ giăng phủ” và “trời cao xanh biếc” phản ánh sự biến chuyển linh hoạt của thời tiết lúc này.
- Vào tiết Xuân Phân, vạn vật phát triển mạnh mẽ, cây cối đâm chồi nảy lộc, là điều kiện thuận lợi để người nông dân tăng cường chăm sóc, bón phân, hỗ trợ cây trồng sinh trưởng tối ưu. Về mặt sức khỏe, đây cũng là giai đoạn lý tưởng để bồi bổ cơ thể, rèn luyện thân thể và hòa mình vào không khí trong lành, tràn đầy sinh khí của mùa xuân.
Bài thơ tiết khí Thanh Minh
Thanh minh lai hướng vãn,
Sơn lục chính quang hoa.
Dương liễu tiên phi nhứ,
Ngô đồng tục phóng hoa.
Như thanh tri hoá thử,
Hồng ảnh chỉ thiên nhai.
Dĩ thức phong vân ý,
Ninh sầu vũ cốc xa.
dịch thơ:
Thanh minh khi chiều xuống,
Lấp lánh dòng suối trong.
Hoa liễu tuôn mờ xoá,
Ngô đồng phô trắng ngần.
Chuột hoá ra chim cút,
Cầu vồng ngỏ đường mây.
Đã tỏ lòng trời đất,
Còn lo chi mưa chầy?

Ý nghĩa tiết Thanh Minh và ứng dụng trong đời sống
- Thanh Minh là tiết khí đặc trưng bởi thời tiết trong lành, dịu nhẹ và sáng sủa. Trong bài thơ về tiết này, những hình ảnh như “suối trong lấp lánh”, “hoa liễu rủ mờ” gợi nên khung cảnh thiên nhiên yên tĩnh và thanh thoát – biểu hiện rõ nét sự chuyển mình của đất trời sang giai đoạn quang đãng, tươi sáng hơn.
- Không chỉ mang ý nghĩa về thời tiết, tiết Thanh Minh còn là dịp mang giá trị tinh thần sâu sắc trong văn hóa phương Đông, đặc biệt ở Trung Hoa và các quốc gia sử dụng lịch âm. Đây là thời điểm con cháu tưởng nhớ tổ tiên, thể hiện lòng biết ơn và hiếu kính thông qua các nghi lễ tảo mộ, dâng hương – nối liền truyền thống “uống nước nhớ nguồn”.
Bài thơ tiết khí Cốc Vũ
Cốc vũ xuân quang hiểu,
Sơn xuyên đại sắc thanh.
Diệp gian minh đới thắng,
Trạch thủy trưởng phù bình.
Noãn ốc sinh tàm nghĩ,
Huyên phong dẫn mạch đình.
Minh cưu đồ phất vũ,
Tín hĩ bất kham thinh.
dịch thơ:
Cốc vũ trong ngày rạng,
Vóc ngọc xanh mơ màng.
Đầu rìu kêu tán rậm,
Sóng sông trẩy lục bình.
Buồng ấm tằm mới nở,
Lúa tốt đùa gió nam.
Chải lông chim ngói lẻ,
Tiếng kêu nghe không đành.

Ý nghĩa tiết Cốc Vũ và ứng dụng trong đời sống
- Cốc Vũ là tiết khí cuối cùng của mùa xuân, báo hiệu thời điểm chuyển tiếp sang đầu hạ. Trong bài thơ, những hình ảnh như “tằm bắt đầu nở trong buồng ấm” hay “sóng nước đưa lục bình trôi” đều gợi nên sự sống đang chuyển động mạnh mẽ theo mùa, chuẩn bị cho một chu kỳ sinh trưởng mới.
- Cơn mưa rào đầu mùa trong tiết Cốc Vũ mang đến nguồn nước mát lành, giúp làm dịu không khí và tiếp thêm sức sống cho cây trồng. Đây là giai đoạn thuận lợi để thực vật đâm chồi, thụ phấn, ra hoa và sinh sản – một thời điểm quan trọng trong chu trình phát triển tự nhiên và canh tác nông nghiệp.
<<< Khám phá thêm: Tuyển tập thơ 20/11 xúc động tri ân thầy cô sâu sắc
Bài thơ về các tiết khí mùa hạ
Mùa hạ gồm 6 tiết khí được thể hiện rõ nét trong chùm thơ về 24 tiết khí cổ truyền. Những tiết khí đánh dấu bước chuyển của mùa hạ bao gồm: Lập Hạ, Tiểu Mãn, Mang Chủng, Hạ Chí, Tiểu Thử và Đại Thử. Mỗi bài thơ tương ứng với một tiết khí, phản ánh sự thay đổi của thiên nhiên và đời sống con người trong suốt mùa hè.
Bài thơ tiết khí Lập Hạ
Dục tri xuân dữ hạ,
Trọng Lữ khải Chu Minh.
Khưu dẫn thuỳ giáo xuất,
Vương cô tự hợp sinh.
Liêm tàm trình kiển dạng,
Lâm điểu bộ sồ thanh.
Tiệm giác vân phong hảo,
Từ từ đới vũ hành.
dịch thơ:
Muốn định phân xuân hạ,
Tháng Tư chính sang hè.
Ai gọi giun đất dậy,
Dưa tự mình leo dây.
Trên nong, tằm ủ kén,
Chim non rộn bón mồi.
Mây núi trông đẹp thế,
Đâu ngờ làm mưa rơi.

Ý nghĩa tiết Lập Hạ và ứng dụng trong đời sống
- Lập Hạ đánh dấu sự khởi đầu chính thức của mùa hè, khi thời tiết ấm lên rõ rệt. Câu thơ “muốn định phân xuân hạ, tháng tư chính sang hè” thể hiện sự chuyển giao rõ nét giữa xuân và hạ. Đây là thời điểm các loài sinh vật bắt đầu hoạt động mạnh: giun ngoi khỏi đất, tằm bắt đầu làm kén, chim non được mẹ mớm mồi…
- Lập Hạ không chỉ là mốc tiết khí đánh dấu sự chuyển mùa mà còn có giá trị ứng dụng rõ rệt trong đời sống. Người ta dựa vào thời tiết trong ngày này để dự báo sức khỏe, điều chỉnh sinh hoạt sao cho phù hợp với sự thay đổi nhiệt độ. Trong nông nghiệp, đây là lúc tăng cường chăm sóc, phòng trừ sâu bệnh cho cây trồng nhằm chuẩn bị cho giai đoạn sinh trưởng mạnh mẽ của mùa hè.
Bài thơ tiết khí Tiểu Mãn
Tiểu mãn khí toàn thì,
Như hà mĩ thảo suy.
Điền gia tư thử tắc,
Phương bá vấn tàm ti.
Hạnh mạch tu liêm sám,
Bằng cừ thụ cức li.
Hướng lai khan khổ thái,
Độc tú dã hà vi.
dịch thơ:
Tiểu mãn khí dương thịnh,
Cỏ mĩ hà cớ suy?
Nhà nông thăm lúa ruộng,
Quan hỏi mùa tằm tơ.
Lúa vàng lo liềm hái,
Cào rơm dựng bên rào.
Xem chỉ loài cải đắng,
Tốt tươi hơn mọi khi.

Ý nghĩa tiết Tiểu Mãn và giá trị ứng dụng trong đời sống
- Tiểu Mãn là dấu mốc cho thấy mùa màng đang tiến gần tới kỳ thu hoạch. Hình ảnh “lúa vàng lo liềm hái”, “quan hỏi mua tơ tằm” trong thơ chính là biểu tượng cho sự bận rộn của nhà nông khi chuẩn bị gặt hái thành quả. Thời điểm này, dương khí tăng mạnh, thời tiết bắt đầu trở nên oi bức và ẩm ướt.
- Vào tiết Tiểu Mãn, nhiệt độ và độ ẩm đều gia tăng rõ rệt, những cơn mưa lớn và hiện tượng lũ nhỏ có thể xảy ra. Đây là lời nhắc nhở người dân cần chủ động thu hoạch sớm để hạn chế thiệt hại do thời tiết gây ra. Đồng thời, sức khỏe cũng cần được quan tâm đặc biệt trong tiết khí này, nhất là với người già và trẻ nhỏ, do sự thay đổi khí hậu ảnh hưởng đến cơ thể khá rõ rệt.
Bài thơ tiết khí Mang Chủng
Mang chủng khan kim nhật,
Đường lang ứng tiết sinh.
Đồng vân cao hạ ảnh,
Yến điểu vãng lai thanh.
Lục chiểu liên hoa phóng,
Viêm phong thử vũ tình.
Tương phùng vấn tàm mạch,
Hạnh đắc xưng nhân tình.
dịch thơ:
Mang chủng mừng tiết mới,
Bọ ngựa bèn sinh sôi.
Mây bén lửa tản trôi,
Quyết nơi nơi đồng vọng.
Trong hồ sen ngào ngạt,
Mưa rào thêm hơi nồng.
Lúa dâu đầu câu chuyện,
Hỏi han cùng xóm thôn.

Ý nghĩa tiết Mang Chủng và ứng dụng thực tiễn
- Mang Chủng là thời điểm then chốt trong năm, đánh dấu mùa thu hoạch chính vụ. Trên khắp cánh đồng, hương lúa chín lan tỏa, báo hiệu một mùa màng bội thu đang cận kề. Những cơn mưa rào xuất hiện thường xuyên hơn, không khí thêm phần oi ả, như được gợi tả qua hình ảnh "mưa rào thêm hơi nồng".
- Trong sản xuất nông nghiệp, tiết Mang Chủng là tín hiệu rõ ràng để người nông dân bắt tay vào giai đoạn mới – vừa kết thúc thu hoạch, vừa khởi động cho đợt gieo trồng tiếp theo. Nhờ đặc điểm thời tiết thuận lợi về độ ẩm và nhiệt độ, thời điểm này được xem là lý tưởng để tiến hành các hoạt động nông vụ như gieo cấy và chăm bón.
Bài thơ tiết khí Hạ Chí
Xứ xứ văn thiền hưởng,
Tu tri ngũ nguyệt trung.
Long tiềm lục thủy huyệt,
Hoả trợ thái dương cung.
Quá vũ tần phi điện,
Hành vân lũ đới hồng.
Nhuy Tân di khứ hậu,
Nhị khí các tây đông.
dịch thơ:
Tứ phía ve kêu nhộn,
Tự nhủ lòng tháng Năm,
Hang nước rồng trốn biệt,
Nhà trời thiêu lửa hồng.
Mưa tuôn sấm sét giáng,
Mây cuốn cầu vồng giăng.
Nhuy Tân đi ngày một,
Khí âm ngày một sinh.

Ý nghĩa tiết Hạ Chí và giá trị ứng dụng
- Hạ Chí là tiết khí thể hiện rõ nét sự chuyển mình từ cuối xuân sang đỉnh điểm của mùa hè. Những hình ảnh như “ve kêu râm ran”, “trời lửa đỏ rực” hay “mưa rào kèm sấm sét” được bài thơ miêu tả sống động, mang đến cảm nhận chân thực về thời tiết đặc trưng trong giai đoạn này.
- Trong thực tế, Hạ Chí là thời điểm cho thấy nhiệt độ bắt đầu đạt mức cao nhất trong năm. Ánh nắng gay gắt và độ ẩm cao khiến cơ thể dễ mệt mỏi, mất nước. Vì vậy, đây là giai đoạn con người cần chú trọng nhiều hơn đến việc nghỉ ngơi, điều chỉnh chế độ ăn uống và bảo vệ sức khỏe dưới thời tiết khắc nghiệt. Đồng thời, người nông dân cũng quan sát thời tiết để kịp thời chăm sóc cây trồng, hạn chế tác động của nắng nóng.
Bài thơ tiết khí Tiểu Thử
Thúc hốt ôn phong chí,
Nhân tuần tiểu thử lai.
Trúc huyên tiên giác vũ,
Sơn ám dĩ văn lôi.
Hộ dũ thâm thanh ái,
Giai đình trưởng lục đài.
Ưng chiên tân tập học,
Tất xuất mạc tương thôi.
dịch thơ:
Gió thổi toàn hơi nóng,
Tiểu thử đà đến nơi.
Xem trúc đoán mưa rơi,
Sấm rền ngoài núi tối
Sân thềm rêu mọc dại,
Khói mưa lồng chấn song.
Diều ưng thoảng bầu không,
Dế kêu lòng bấn bách

Ý nghĩa tiết Tiểu Thử và ứng dụng thực tiễn
- Tiểu Thử là một trong những tiết khí báo hiệu rõ rệt thời điểm giữa mùa hè. Trong bài thơ, nhiều dấu hiệu thời tiết đặc trưng được nhắc tới như “mưa rào bất chợt”, “gió mang hơi nóng”, “dế gáy không yên” hay “dòng nước bắt đầu dâng nhẹ”, cho thấy khí hậu đang dần oi ả và ẩm ướt hơn.
- Giai đoạn này thường xuất hiện những cơn mưa lớn đầu mùa và hiện tượng lũ nhỏ, là lúc người dân vùng ven sông, biển chuẩn bị cho hoạt động đánh bắt thủy sản, đồng thời chủ động ứng phó thiên tai. Ngoài ra, do thời tiết nóng bức, dễ gây mất nước và suy nhược cơ thể, nên việc chăm sóc sức khỏe, đặc biệt là phòng tránh say nắng và điều chỉnh sinh hoạt hợp lý, cũng được chú trọng hơn trong tiết khí này.
Bài thơ tiết khí Đại Thử
Đại thử tam thu cận,
Lâm Chung cửu hạ di.
Quế luân khai Tí dạ,
Huỳnh hỏa chiếu không thì.
Cô quả yêu Nho khách,
Cô bồ trưởng mặc trì.
Giáng sa hồn quyển thượng,
Kinh sử đãi phong xuy.
dịch thơ:
Đại thử giáp mùa thu,
Lâm Chung đưa mùa hạ.
Cung quế tỏ màn trời,
Đóm lập loà chiếu đất.
Gạo Cô mời đãi khách,
Cỏ Bồ xanh đầy ao.
Ngày dài rèm vén suốt,
Kinh sử đợi ai nào?

Ý nghĩa tiết Đại Thử và vai trò trong đời sống
- Tiết Đại Thử trong bài thơ được miêu tả như dấu hiệu báo hiệu mùa hè sắp kết thúc, chuẩn bị bước sang mùa thu với những hình ảnh như “đom đóm bay lấp lóa”, “hạt gạo khô vàng”, “cỏ bồ úa khô”. Đây cũng là lúc mùa thi đang đến gần, được thể hiện qua câu thơ “kinh sử đang chờ đợi ai”.
- Là giai đoạn nóng nhất trong năm, Đại Thử đóng vai trò quan trọng như lời cảnh báo về tình trạng nhiệt độ cao, oi bức kéo dài. Do vậy, việc chú ý chăm sóc sức khỏe, tránh say nắng, điều chỉnh chế độ sinh hoạt và dinh dưỡng được đặt lên hàng đầu trong thời gian này.
Thơ về 24 tiết khí là cầu nối giữa thiên nhiên và con người, giữa hiện tại và văn hóa dân gian xưa. Những vần thơ ấy lưu giữ tinh thần đất trời, khơi dậy sự trân trọng với chu kỳ sống muôn đời bất biến.