Thực vật và triết lý sống
Nhiều loài cây như tre, trúc, sen… được xem là biểu tượng của phẩm chất tốt đẹp như kiên cường, thủy chung, khiêm nhường. Qua hình ảnh thực vật, người Việt gửi gắm triết lý nhân sinh, đạo lý làm người và lối sống hòa hợp với tự nhiên.
Ca dao về thực vật là những lời thơ mộc mạc, gần gũi, phản ánh sâu sắc mối quan hệ thân thiết giữa con người và thiên nhiên cây cỏ. Qua hình ảnh cây chuối, hoa sen, trúc, cau, đậu rồng hay trái mít…, ông cha ta không chỉ miêu tả vẻ đẹp của thực vật mà còn gửi gắm những triết lý sống, tâm tư, tình cảm một cách sâu lắng và ý nhị.
1/
Trong đầm gì đẹp bằng sen
Lá xanh bông trắng lại chen nhị vàng
Ý nghĩa:
Câu ca dao mượn hình ảnh hoa sen – loài hoa thanh cao, mộc mạc nhưng tinh khiết – để ngợi ca vẻ đẹp giản dị, thanh thoát. Đây cũng là hình ảnh tượng trưng cho phẩm chất trong sáng, vươn lên trong bùn đất của con người.
2/
Cá bống còn ở trong hang
Lá rau tập tàng còn ở ruộng dâu
Ta về, ta sắm cần câu
Câu lấy cá bống, nấu rau tập tàng
Ý nghĩa:
Câu ca thể hiện đời sống giản dị, gần gũi thiên nhiên của người nông dân. Câu cũng thể hiện sự khéo léo, đảm đang trong việc tận dụng sản vật tự nhiên để làm nên bữa cơm dân dã mà đậm đà tình quê.
3/
Trúc xinh trúc mọc đầu đình
Em xinh em đứng một mình vẫn xinh
Ý nghĩa:
Mượn hình ảnh cây trúc thẳng thắn, xinh xắn để ví với vẻ đẹp của người con gái. Câu thể hiện sự ngưỡng mộ và yêu quý nét đẹp tự nhiên, mộc mạc mà nổi bật.
4/
Hoa sen đã nở
Rực rỡ đầy hồ
Thoang thoảng gió đưa
Mùi hương thơm ngát
Lá sen xanh ngát
Đọng hạt sương đêm
Gió rung êm đềm
Sương long lanh chạy.
Ý nghĩa:
Bức tranh thiên nhiên sinh động với hình ảnh hoa sen nở đầy hồ, kết hợp cùng gió, sương, mùi hương để tạo nên cảnh sắc yên bình và thi vị, thể hiện tình yêu thiên nhiên, yêu đời của người Việt.
>>>Xem thêm trong chủ đề này: Top câu ca dao tục ngữ về Hai Bà Trưng không thể bỏ qua
5/
Dây ở trên mây
Là trái đậu rồng
Ðủ vợ đủ chồng
Là trái đu đủ
Cắt ra nhiều mủ
Là trái chuối chát
Ý nghĩa:
Mở đầu bài vè cây trái, sử dụng cách chơi chữ và liên tưởng dân gian để dạy trẻ em nhận biết cây trái thông qua đặc điểm sinh học và câu vần vè dễ nhớ, hài hước.
6/
Mình tựa gà ác
Trái khóm, trái thơm.
Cái đầu chôm bôm
Là trái bắp nấu
Hình thù xâu xấu
Trái cà dái dê
Ngứa mà gãi mê
Là trái mắt mèo
Ý nghĩa:
Tiếp tục mô tả các loại trái cây dân gian với đặc điểm hài hước, đôi khi pha chút dân dã, mang tính giáo dục vui nhộn cho trẻ và phản ánh sự sáng tạo dân gian.
7/
Khoanh tay lo nghèo
Là trái bần ổi
Sông sâu chẳng lội
Là trái mãng cầu
Bù cổ, bù đầu
Trái dâu, trái cách
Cái bụng óc ách
Là trái dừa tươi
Ý nghĩa:
Mô tả sinh động các loại trái cây trong đời sống thường ngày thông qua hành động, cảm giác hoặc đặc điểm hình dáng. Câu vè giúp trẻ em học tên và nhận biết trái cây một cách dí dỏm.
8/
Gai góc đầy người
Là trái mít ướt
Sanh ở dưới nước
Trứng cá ngon ngon
Ăn thấy giòn giòn
Là ổi xá-lị
Ý nghĩa:
Các câu vè tiếp tục mang đến thông tin vui nhộn về đặc điểm trái cây dân dã, giúp người đọc, đặc biệt là trẻ nhỏ, hiểu biết thêm về cây trái quanh mình.
9/
U buồn, bi lụy
Là trái sầu riêng
Sánh với tay tiên
Là trái phật thủ
Tiền bạc đầy đủ
Chính là trái sung
Ý nghĩa:
Mượn tên gọi và hình dáng các loại trái để gán cho chúng những ý nghĩa biểu tượng thú vị. Ví dụ, sầu riêng mang cảm giác “sầu”, sung biểu trưng cho “sung túc”.
10/
Tóc mọc lung tung
Là chôm chôm trốc
Xù xì da cóc
Là mãng cầu xiêm
Nghe tên phát thèm
Me chua, xoài tượng
Ăn nhiều thì ớn
Là lê-ki-ma
Ý nghĩa:
Miêu tả sinh động đặc điểm của trái cây, vừa giúp nhớ tên gọi, vừa khiến người nghe thấy thú vị, gần gũi. Đây là một phần trong nghệ thuật truyền miệng dân gian rất phổ biến.
11/
Có sọc, có hoa
Đúng là trái vải
Đẹp như con gái
Trái hồng, trái đào
Mắt sáng như sao
Khác nào trái nhãn
Ý nghĩa:
Những câu vè này dùng hình ảnh của trái cây để ví von với vẻ đẹp của thiếu nữ. Trái vải có hoa văn đẹp, trái hồng – đào – nhãn được ví như làn da, đôi mắt của người con gái trẻ trung, duyên dáng.
>>>Đọc tiếp nội dung tương tự: Những câu ca dao về thời tiết phản ánh kinh nghiệm dân gian
12/
Hay ngồi hàng quán
Trái cà, trái lê
Làm dưa khỏi chê
Cà non, cà pháo
Chẳng biết gì ráo
Trái bí không sai
Ý nghĩa:
Phản ánh sinh hoạt đời thường, từ việc ăn hàng quán đến thói quen làm dưa muối từ cà. Câu "trái bí không sai" mang nghĩa hài hước, chỉ người ít hiểu biết (bí ý tưởng).
13/
Gốc ở nước ngoài
Trái nho, trái táo
Nhai nghe rào rạo
Đậu phộng, hột điều
Đựng được thiệt nhiều
Là trái bình bát
Ý nghĩa:
Nhắc đến những loại quả du nhập từ phương Tây như nho, táo, và những loại hạt phổ biến ở miền Nam như đậu phộng, điều. Trái bình bát được ví là có thể “đựng được nhiều”, vừa hài hước, vừa gợi nhớ tuổi thơ.
14/
Muốn ăn đập nát
Trái lựu chớ chi
Cho bú trẻ thơ
Là trái vú sữa
Còn nhiều nhiều nữa
Ai biết xin mời
Kể tiếp nghe chơi
Cái vè cây trái.
Ý nghĩa:
Kết thúc bài vè bằng những hình ảnh quen thuộc: trái lựu ăn phải đập; vú sữa – thức quả ngọt mềm, giàu dinh dưỡng cho trẻ nhỏ. Câu kết mở ra lời mời vui nhộn, thân thiện: nếu biết thêm trái nào thì “kể tiếp nghe chơi”, thể hiện tinh thần dân gian vui vẻ, mở rộng tri thức.
15/
Cô lang, cô muống
Rủ nhau cùng bò
Xem ai tới trước
Ôm được gốc ngô.
Có cái phất cờ
Có khuyên hót giục
Cả muống, cả lang
Cùng về một lượt.
Ý nghĩa:
Đây là đoạn vè mang tính hoạt hình, nhân cách hóa rau muống và rau lang như những người bạn thi chạy đến gốc ngô. Ngôn ngữ vui tươi, tạo nên sự gần gũi giữa con người và cây cỏ, phù hợp với thiếu nhi, đồng thời thể hiện sự phong phú trong nông sản Việt.
16/
Công anh trồng chuối lên bàu,
Lá thời ai rọc, bỏ tàu bơ vơ.
Công anh đắp đập be bờ,
Để ai tháo nước, làm lờ anh trôi.
Ý nghĩa:
Bốn câu ca dao là lời than thở của người đàn ông về sự vất vả mà không được đền đáp. Hình ảnh “trồng chuối”, “đắp đập, be bờ” tượng trưng cho công lao vun đắp tình cảm, gia đình. Nhưng cuối cùng, công sức ấy bị người khác phá hoại (“lá ai rọc”, “tháo nước làm lờ anh trôi”), thể hiện sự thất vọng, đau khổ vì bị phản bội hoặc mất mát tình cảm.
17/
Gió đưa bụi chuối sau hè,
Anh mê vợ bé, bỏ bè con thơ.
Con thơ tay ẵm tay bồng,
Tay dắt mẹ chồng, nách cặp con dao.
Ý nghĩa:
Bốn câu này lên án nhẹ nhàng nhưng sâu cay thói trăng hoa, vô trách nhiệm của người đàn ông. Khi “anh mê vợ bé”, thì người vợ cả phải gồng gánh tất cả – từ con thơ đến mẹ chồng, với hình ảnh “tay ẵm tay bồng, tay dắt mẹ chồng, nách cặp con dao” đầy chân thực và thương cảm. Đây là bức tranh xã hội thời xưa, phản ánh vai trò nặng nề của người phụ nữ khi gia đình tan vỡ.
Những câu ca dao về thực vật không chỉ giúp ta cảm nhận vẻ đẹp thiên nhiên mà còn nhắc nhở ý thức bảo vệ môi trường và giữ gìn truyền thống. Đó là tiếng lòng của người xưa gửi gắm qua từng câu chữ, vẫn vang vọng mãi trong đời sống hiện đại. Chính nhờ đó, ca dao về thực vật luôn giữ được giá trị tinh thần sâu sắc trong lòng mỗi người Việt.
Địa chỉ email của bạn sẽ không được công bố. Các trường bắt buộc được đánh dấu.